Thành Lập Công Ty Nước Ngoài Tại Việt Nam – Nắm Bắt Cơ Hội Đầu Tư

Nội dung bài viết
ToggleViệc thành lập công ty nước ngoài tại Việt Nam đang trở thành một xu hướng hấp dẫn đối với các nhà đầu tư quốc tế, nhờ vào tiềm năng tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ và môi trường đầu tư ngày càng được cải thiện. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về quy trình, lợi ích, và những yêu cầu pháp lý quan trọng khi mở doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam.
1. Những điều cần biết về thủ tục thành lập công ty nước ngoài tại Việt Nam
Việc thành lập công ty không phải là một quá trình đơn giản, mà đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về luật pháp, quy định và các thủ tục hành chính. Để có thể thành công trong việc này, nhà đầu tư cần phải chuẩn bị kỹ lưỡng và có kế hoạch cụ thể.
Các hình thức đầu tư phổ biến
Việc lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp là một phần quan trọng trong quá trình thành lập công ty nước ngoài tại Việt Nam. Mỗi hình thức đầu tư có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các mục tiêu và chiến lược kinh doanh khác nhau của nhà đầu tư. Có nhiều hình thức đầu tư phổ biến mà các nhà đầu tư nước ngoài thường lựa chọn khi muốn mở công ty nước ngoài. Phổ biến nhất là thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) một thành viên, công ty TNHH hai thành viên trở lên, hoặc công ty cổ phần. Mỗi loại hình này có những đặc điểm riêng về cơ cấu tổ chức, trách nhiệm pháp lý và khả năng huy động vốn.
Ngoài ra, nhà đầu tư cũng có thể lựa chọn hình thức đầu tư gián tiếp thông qua việc mua cổ phần, góp vốn vào các doanh nghiệp đã có mặt tại Việt Nam. Hình thức này có thể giúp nhà đầu tư nhanh chóng tiếp cận thị trường và tận dụng được kinh nghiệm, mạng lưới kinh doanh của doanh nghiệp địa phương. Tuy nhiên, nó cũng đòi hỏi sự cẩn trọng trong việc thẩm định doanh nghiệp và đánh giá rủi ro.
Việc lựa chọn hình thức đầu tư còn phụ thuộc vào ngành nghề kinh doanh mà nhà đầu tư muốn thực hiện. Một số ngành nghề có thể yêu cầu hình thức đầu tư đặc biệt hoặc hạn chế tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài. Do đó, việc tìm hiểu kỹ các quy định pháp luật liên quan đến ngành nghề kinh doanh cụ thể là vô cùng quan trọng trước khi quyết định thành lập công ty nước ngoài tại Việt Nam.
Quy trình và thời gian thực hiện
Thông thường, thủ tục thành lập công ty nước ngoài bắt đầu bằng việc nộp hồ sơ xin giấy chứng nhận đăng ký đầu tư tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền (thường là Sở Kế hoạch và Đầu tư). Sau khi hồ sơ được chấp thuận, nhà đầu tư sẽ được cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Tiếp theo, nhà đầu tư phải tiến hành thủ tục đăng ký doanh nghiệp để được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian xử lý hồ sơ
- Thời gian cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC): Mức 15-30 ngày làm việc là khoảng thời gian hợp lý. Trên thực tế, có thể nhanh hơn hoặc lâu hơn một chút tùy thuộc vào tính chất phức tạp của dự án và cơ quan cấp phép (Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Bộ Kế hoạch và Đầu tư).
- Thời gian cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC): 3-5 ngày làm việc là thời gian chuẩn theo quy định hiện hành sau khi có IRC.
- Các thủ tục sau cấp phép: Việc nhấn mạnh các thủ tục như đăng ký mã số thuế, khắc dấu, mở tài khoản ngân hàng và các loại giấy phép con là rất quan trọng. Đây là những bước bắt buộc và thường chiếm thêm thời gian đáng kể, kéo dài tổng thời gian từ vài tuần đến vài tháng.
Hồ sơ cần thiết để xin giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Hồ sơ xin giấy chứng nhận tư vấn thành lập công ty nước ngoài đăng ký đầu tư thường bao gồm các tài liệu cơ bản như: bản sao công chứng giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (hoặc giấy tờ tương đương) của nhà đầu tư, báo cáo tài chính đã được kiểm toán trong vòng hai năm gần nhất, dự án đầu tư chi tiết, giải trình kinh tế – kỹ thuật, và các tài liệu pháp lý khác tùy thuộc vào hình thức đầu tư và ngành nghề kinh doanh. Đối với nhà đầu tư cá nhân, cần cung cấp bản sao công chứng hộ chiếu và các giấy tờ chứng minh năng lực tài chính cá nhân. Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong hồ sơ là dự án đầu tư chi tiết.
Ngoài ra, nhà đầu tư cần lưu ý rằng tất cả các tài liệu nước ngoài phải được dịch công chứng sang tiếng Việt và hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định. Việc chuẩn bị hồ sơ không đầy đủ hoặc có sai sót có thể dẫn đến việc bị từ chối cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, gây tốn kém thời gian và chi phí. Do đó, nên tìm đến các công ty tư vấn luật chuyên nghiệp để được hỗ trợ và đảm bảo hồ sơ được chuẩn bị một cách tốt nhất.
2. Lợi ích của việc mở công ty nước ngoài tại Việt Nam
Việt Nam, với vị trí địa lý chiến lược, nền kinh tế đang phát triển và lực lượng lao động trẻ, năng động, đang trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài. Việc mở doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho các nhà đầu tư.
Tiếp cận thị trường tiềm năng khi thành lập công ty nước ngoài tại Việt Nam
Việt Nam là một thị trường đầy tiềm năng với dân số đông, tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và tầng lớp trung lưu ngày càng mở rộng. Thị trường Việt Nam không chỉ lớn về quy mô dân số mà còn đa dạng về nhu cầu tiêu dùng. Người tiêu dùng Việt Nam ngày càng quan tâm đến chất lượng sản phẩm, dịch vụ và sẵn sàng chi trả cho các sản phẩm, dịch vụ có thương hiệu, uy tín. Đây là cơ hội lớn cho các công ty nước ngoài mang đến những sản phẩm, dịch vụ chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Bên cạnh thị trường nội địa, việc thành lập công ty nước ngoài còn giúp các nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận thị trường các nước trong khu vực ASEAN và các thị trường mà Việt Nam đã ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA). Ngoài ra, việc có mặt tại Việt Nam còn giúp các công ty nước ngoài hiểu rõ hơn về văn hóa, phong tục tập quán và thói quen tiêu dùng của người Việt Nam. Điều này giúp họ có thể điều chỉnh chiến lược kinh doanh, sản phẩm dịch vụ để phù hợp hơn với thị trường địa phương, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh và đạt được thành công.
Chi phí sản xuất cạnh tranh
Một trong những lợi thế lớn là chi phí sản xuất cạnh tranh. Chi phí nhân công, thuê đất, nhà xưởng và các chi phí khác ở Việt Nam thường thấp hơn so với nhiều nước khác trong khu vực và trên thế giới. Chi phí nhân công thấp là một yếu tố quan trọng giúp các công ty nước ngoài giảm chi phí sản xuất. Lực lượng lao động Việt Nam trẻ, năng động và có trình độ học vấn ngày càng được nâng cao. Mức lương tối thiểu ở Việt Nam thấp hơn so với nhiều nước khác, tuy nhiên, năng suất lao động lại không hề thua kém.

Thành lập công ty nước ngoài tại Việt Nam – Dịch vụ tư vấn ECI
Ngoài chi phí nhân công, chi phí thuê đất, thuê nhà xưởng ở Việt Nam cũng khá cạnh tranh. Nhiều khu công nghiệp, khu chế xuất được xây dựng với cơ sở hạ tầng hiện đại, giá cả hợp lý và nhiều ưu đãi về thuế, tiền thuê đất. Điều này giúp các công ty nước ngoài tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu và chi phí hoạt động trong quá trình sản xuất kinh doanh. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi thế về chi phí sản xuất, các công ty nước ngoài cần có kế hoạch quản lý chi phí hiệu quả. Cần chú trọng đến việc đào tạo nâng cao trình độ cho người lao động, đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại, và xây dựng hệ thống quản lý chất lượng để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Ưu đãi về thuế và các hỗ trợ khác từ chính phủ
Các ưu đãi về thuế có thể bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), thuế nhập khẩu, và thuế giá trị gia tăng (VAT). Một số dự án đầu tư lớn, dự án đầu tư vào các lĩnh vực ưu đãi, hoặc dự án đầu tư tại các địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn, đặc biệt khó khăn có thể được hưởng mức thuế TNDN ưu đãi (ví dụ: 10% hoặc 17%) trong một thời gian nhất định, hoặc được miễn thuế TNDN trong một vài năm đầu hoạt động.
Tuy nhiên, để được hưởng các ưu đãi này, các công ty nước ngoài cần đáp ứng các điều kiện và tiêu chuẩn do pháp luật quy định. Việc tìm hiểu kỹ các quy định pháp luật về ưu đãi đầu tư và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ để chứng minh đủ điều kiện là rất quan trọng. Ngoài ra, cần duy trì hoạt động kinh doanh ổn định, tuân thủ pháp luật và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế để tiếp tục được hưởng các ưu đãi trong quá trình hoạt động.
3. Cách chọn địa điểm để thành lập công ty nước ngoài tại Việt Nam
Việc lựa chọn địa điểm phù hợp là một yếu tố then chốt quyết định sự thành công của việc mở công ty nước ngoài tại Việt Nam. Địa điểm không chỉ ảnh hưởng đến chi phí hoạt động mà còn tác động đến khả năng tiếp cận thị trường, nguồn lao động và các yếu tố đầu vào khác.
Xem xét các yếu tố vị trí địa lý và cơ sở hạ tầng
Vị trí địa lý và cơ sở hạ tầng là những yếu tố quan trọng hàng đầu cần xem xét khi lựa chọn địa điểm. Vị trí địa lý thuận lợi, gần thị trường tiêu thụ, gần nguồn cung nguyên vật liệu và dễ dàng kết nối với các tuyến giao thông chính sẽ giúp giảm chi phí vận chuyển, logistics và tăng cường khả năng cạnh tranh. Khi đánh giá vị trí địa lý, cần xem xét kỹ khoảng cách đến các thành phố lớn, các cảng biển, sân bay và các trung tâm kinh tế, thương mại quan trọng. Ngoài ra, cần tìm hiểu về quy hoạch phát triển của khu vực, tiềm năng phát triển kinh tế – xã hội và các dự án đầu tư hạ tầng trong tương lai.
Phân tích chi phí và các chính sách ưu đãi của địa phương
Chi phí hoạt động và các chính sách ưu đãi của địa phương là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lợi nhuận và hiệu quả đầu tư của công ty. Khi lựa chọn địa điểm để thành lập công ty nước ngoài tại Việt Nam, cần phân tích kỹ các chi phí như tiền thuê đất, thuê nhà xưởng, chi phí nhân công, chi phí điện nước, và chi phí vận chuyển. . Các địa phương khác nhau có thể có các chính sách phát triển khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội và tiềm năng, thế mạnh của địa phương.

Hệ thống pháp luật thân thiện với nhà đầu tư
Khi phân tích chi phí, cần so sánh chi phí ở các địa phương khác nhau để tìm ra địa điểm có chi phí cạnh tranh nhất. Cần xem xét cả chi phí trực tiếp và chi phí gián tiếp, và tính toán tổng chi phí hoạt động trong dài hạn. Trong lúc tìm hiểu về các chính sách ưu đãi, cần xem xét kỹ các điều kiện và tiêu chuẩn để được hưởng ưu đãi, và đảm bảo rằng công ty đáp ứng đủ các điều kiện này. Cần liên hệ với các cơ quan chức năng của địa phương để được tư vấn và hỗ trợ về các thủ tục hưởng ưu đãi. Cùng ECI Global, doanh nghiệp sẽ thấy thủ tục đơn giản hơn bao giờ hết, tự tin tập trung vào kinh doanh.
Đánh giá nguồn nhân lực và môi trường kinh doanh
Nguồn nhân lực và môi trường kinh doanh là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng tuyển dụng và giữ chân nhân tài, cũng như khả năng phát triển bền vững của công ty. Khi lựa chọn địa điểm, cần đánh giá kỹ nguồn nhân lực, bao gồm số lượng, chất lượng, trình độ chuyên môn, và khả năng tiếp thu công nghệ mới của người lao động. Ngoài ra, cần tìm hiểu về môi trường kinh doanh, bao gồm sự ổn định chính trị – xã hội, hệ thống pháp luật minh bạch, công bằng, và các dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp. Môi trường kinh doanh thuận lợi sẽ giúp công ty hoạt động hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.
Khi đánh giá nguồn nhân lực, cần xem xét kỹ các trường đại học, cao đẳng, và các trung tâm đào tạo nghề trong khu vực. Cần tìm hiểu về chương trình đào tạo, chất lượng đào tạo, và khả năng đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp. Tìm hiểu về môi trường kinh doanh doanh nghiệp cần liên hệ với các hiệp hội doanh nghiệp, các tổ chức tư vấn đầu tư, và các doanh nghiệp đã hoạt động tại địa phương để thu thập thông tin và đánh giá khách quan. Cần tìm hiểu về các vấn đề như thủ tục hành chính, thuế, hải quan, và các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh.
4. Yêu cầu pháp lý khi thành lập công ty nước ngoài
Việc tuân thủ các yêu cầu pháp lý là điều kiện tiên quyết để mở công ty nước ngoài một cách hợp pháp và bền vững. Các nhà đầu tư cần nắm vững các quy định pháp luật liên quan đến đầu tư, doanh nghiệp, thuế, lao động, và các lĩnh vực khác để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ và tránh các rủi ro pháp lý.
Các quy định về vốn đầu tư và tỷ lệ góp vốn
Một trong những yêu cầu pháp lý quan trọng khi thành lập công ty nước ngoài tại Việt Nam là các quy định về vốn đầu tư và tỷ lệ góp vốn. Vốn đầu tư là số tiền mà nhà đầu tư cam kết bỏ ra để thực hiện dự án đầu tư, bao gồm vốn góp bằng tiền, tài sản, quyền sở hữu trí tuệ, và các quyền khác. Tỷ lệ góp vốn là tỷ lệ phần trăm vốn góp của các thành viên trong công ty, trong đó có nhà đầu tư nước ngoài. Tỷ lệ góp vốn này ảnh hưởng đến quyền và nghĩa vụ của các thành viên trong công ty, và có thể bị hạn chế trong một số ngành nghề kinh doanh nhất định.
Vốn đầu tư phải được xác định một cách hợp lý, dựa trên quy mô, phạm vi hoạt động, và yêu cầu về vốn của dự án. Vốn đầu tư quá thấp có thể gây khó khăn cho hoạt động của công ty, trong khi vốn đầu tư quá cao có thể làm tăng chi phí vốn và giảm hiệu quả đầu tư. Tỷ lệ góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài có thể bị hạn chế trong một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện, như kinh doanh bất động sản, dịch vụ logistics, và một số ngành nghề khác. Cần tìm hiểu kỹ các quy định pháp luật liên quan đến ngành nghề kinh doanh cụ thể để đảm bảo tuân thủ đúng quy định.
Điều kiện về ngành nghề kinh doanh và giấy phép con
Điều kiện về ngành nghề kinh doanh và giấy phép con là những yêu cầu pháp lý quan trọng cần xem xét khi thành lập công ty nước ngoài tại Việt Nam. Một số ngành nghề kinh doanh có thể yêu cầu nhà đầu tư phải đáp ứng các điều kiện nhất định về vốn, kinh nghiệm, trình độ chuyên môn, và các điều kiện khác. Giấy phép con là các loại giấy phép, chứng chỉ, hoặc văn bản chấp thuận khác do các cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho một số ngành nghề kinh doanh đặc biệt, như kinh doanh dược phẩm, kinh doanh dịch vụ y tế, kinh doanh dịch vụ bảo vệ, và một số ngành nghề khác.

ECI tư vấn toàn diện, hỗ trợ từ A-Z
Nghĩa vụ về thuế, kế toán và báo cáo
Nghĩa vụ về thuế, kế toán và báo cáo là những yêu cầu pháp lý quan trọng mà tất cả các công ty, bao gồm cả công ty nước ngoài, phải tuân thủ khi hoạt động tại Việt Nam. Các công ty phải đăng ký mã số thuế, kê khai và nộp thuế đầy đủ, đúng hạn theo quy định của pháp luật. Chế độ kế toán phải được thực hiện theo quy định, ghi chép đầy đủ, chính xác các nghiệp vụ kinh tế phát sinh, và lập báo cáo tài chính định kỳ. Thêm vào đó, báo cáo tài chính phải được kiểm toán bởi một công ty kiểm toán độc lập và nộp cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Việc tuân thủ đầy đủ các nghĩa vụ về thuế, kế toán và báo cáo không chỉ giúp công ty tránh được các rủi ro pháp lý mà còn giúp nâng cao uy tín và hình ảnh của công ty trước các đối tác và khách hàng.
5. ECI Global Hỗ Trợ Doanh Nghiệp Thành Lập Công Ty Nước Ngoài Tại Việt Nam Như Thế Nào?
Tư vấn chuyên sâu và toàn diện về pháp lý, thị trường
ECI Global cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu về các quy định pháp lý hiện hành liên quan đến đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, bao gồm Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp, và các văn bản hướng dẫn chi tiết. Chúng tôi phân tích bối cảnh thị trường Việt Nam, đưa ra đánh giá khách quan về tiềm năng ngành, rủi ro và cơ hội, giúp doanh nghiệp nước ngoài đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt. Dựa trên mô hình kinh doanh và mục tiêu cụ thể của từng nhà đầu tư, ECI Global đề xuất cấu trúc pháp lý tối ưu nhất cho công ty, đảm bảo tuân thủ quy định và tối đa hóa lợi ích.
Hỗ trợ trọn gói quy trình thành lập và cấp phép
ECI Global đồng hành cùng doanh nghiệp trong toàn bộ quá trình xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC). Chúng tôi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền, bao gồm điều lệ công ty, danh sách cổ đông/thành viên, và các tài liệu chứng minh năng lực tài chính. ECI Global làm việc trực tiếp với các cơ quan quản lý nhà nước như Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Sở Kế hoạch và Đầu tư, để đảm bảo hồ sơ được xử lý nhanh chóng và hiệu quả.
Dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ vận hành ban đầu
Sau khi công ty được thành lập, ECI Global tiếp tục hỗ trợ doanh nghiệp trong các thủ tục pháp lý hậu thành lập như đăng ký mã số thuế, khắc dấu pháp nhân, và đăng ký tài khoản ngân hàng. Chúng tôi tư vấn về các quy định kế toán, thuế và lao động tại Việt Nam, giúp doanh nghiệp tuân thủ các nghĩa vụ pháp lý. ECI Global cũng hỗ trợ doanh nghiệp tuyển dụng nhân sự ban đầu, tìm kiếm văn phòng và các dịch vụ hỗ trợ khác để đảm bảo quá trình vận hành suôn sẻ ngay từ những bước đầu tiên.
6. Những Câu Hỏi Thường Gặp Khi Thành Lập Công Ty Nước Ngoài Tại Việt Nam
Quy trình thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam thường trải qua các bước chính sau: Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) từ Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Bộ Kế hoạch và Đầu tư, tùy thuộc vào quy mô và ngành nghề. Sau khi có IRC, doanh nghiệp tiếp tục xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC). Các bước tiếp theo bao gồm khắc dấu pháp nhân, đăng ký mã số thuế, mở tài khoản ngân hàng, và đăng ký thông báo sử dụng hóa đơn điện tử. Đối với một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp cần phải có thêm các giấy phép con hoặc giấy phép đủ điều kiện kinh doanh trước khi chính thức đi vào hoạt động.
Luật pháp Việt Nam hiện không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu chung cho tất cả các loại hình công ty có vốn đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, mức vốn điều lệ cần phải phù hợp với quy mô và ngành nghề kinh doanh đăng ký, đảm bảo khả năng thực hiện dự án đầu tư. Một số ngành nghề đặc thù (ví dụ: ngân hàng, bảo hiểm, bất động sản) có thể có quy định riêng về vốn pháp định hoặc vốn tối thiểu cụ thể. Nhà đầu tư cần chứng minh năng lực tài chính để thực hiện dự án đã đăng ký.
Các công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam phải tuân thủ các quy định về thuế như các doanh nghiệp trong nước. Các loại thuế chính bao gồm: Thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT) với mức thuế suất phổ biến là 20% (có thể được hưởng ưu đãi thuế tùy thuộc vào ngành nghề, địa điểm đầu tư); Thuế giá trị gia tăng (VAT) với các mức 0%, 5%, 10% tùy thuộc vào hàng hóa, dịch vụ; Thuế môn bài (lệ phí môn bài) được nộp hàng năm; và các loại thuế khác như thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có). Ngoài ra, doanh nghiệp còn phải thực hiện nghĩa vụ nộp bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động.

William Vu hiện là Giám đốc Pháp lý tại ECI Global Consultancy & Services PTE. LTD, chuyên về luật doanh nghiệp quốc tế, thành lập công ty nước ngoài và tuân thủ pháp lý toàn cầu. Với nhiều năm kinh nghiệm tư vấn cho các doanh nhân xuyên biên giới, anh luôn đảm bảo mỗi bước mở rộng kinh doanh của khách hàng đều hợp pháp, chiến lược và bền vững.